File:Red circle.svg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 200×200 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 768×768 điểm ảnh | 1.024×1.024 điểm ảnh | 2.048×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 200×200 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 193 byte)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tảRed circle.svg |
Čeština: Rudý kruh |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | bayo |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
ineligible |
Phiên bản khác | category Red circles |
This 8.63 was created with a text editor.
Previous version had been created with Sodipodi-Inkscape (2236 bytes) now 8.63% of previous size
Please do not replace the simplified code of this file with a version created with Inkscape or any other vector graphics editor
Public domainPublic domainfalsefalse |
Hình ảnh hình học đơn giản này không đủ điều kiện để bảo hộ bản quyền và do đó nó thuộc phạm vi công cộng, bởi vì toàn bộ thông tin mà nó bao chứa là tài sản chung và không chứa quyền tác giả nguyên gốc. |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 08:26, ngày 27 tháng 12 năm 2011 | 200×200 (193 byte) | Sarang (thảo luận | đóng góp) | disgarbaged 8.63% | |
16:09, ngày 26 tháng 12 năm 2006 | 200×200 (2 kB) | Bayo (thảo luận | đóng góp) | {{Information |Description= |Source=own work |Date= |Author=bayo |Permission= |other_versions= }} ==Licensing== {{PD}} |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
2 trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- رجل قنطورس
- الكرسي (نجم)
- البطين (نجم)
- الوزن (قنطورس)
- سابق (نجم)
- أنور الشرطين
- العذارى (نجم)
- سهيل حضار
- 40 النهر
- النطح (نجم)
- منكب حامل رأس الغول
- النصل (نجم)
- الناطح (نجم)
- النير (نجم)
- ألفا بيت الإبرة
- تدوير السفينة (نجم)
- الكأس (نجم)
- مستعر الذبابة 2018
- الوزن (الكلب الأكبر)
- HE 1523-0901
- لامدا الحرباء
- HR 6819
- زبان العقرب غاما
- زبان العقرب دلتا
- إكليل الجبهة (نجم)
- جبهة العقرب (نجم)
- HD 84406
- الإكليل (نجم)
- النياط تاو
- ذنب العقاب
- الشاهين (نجم)
- زيتا الدب الأصغر
- إيتا الدب الأصغر
- ييلدز
- منكب قنطورس
- نير بطن قنطورس
- عهد (نجم)
- سهيل المحلف
- سهيل الوزن
- Trang sử dụng tại ban.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Chiều ngang | 200 |
---|---|
Chiều cao | 200 |