Category:Political geography

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Category Political geography on sister projects:
Wikipedia Wikipedia

en:  
See more at interwikilinks (?)

<nowiki>geografía política; political geography; Политическа география; siyasi coğrafya; 政治地理學; politická geografia; політична географія; 政治地理學; 政治地理学; politischi Geographii; 정치지리학; Саяси география; politika geografio; политичка географија; politička geografija; राजनैतिक भूगोल; রাজনৈতিক ভূগোল; géographie politique; politička geografija; राजकीय भूगोल; địa lý chính trị; politiskā ģeogrāfija; политичка географија; 政治地理学; politisk geografi; Siyasi coğrafiya; political geography; جغرافيا سياسية; politikai földrajz; geografia politiko; политическая география; сәйәси география; politische Geographie; gjeografia politike; Քաղաքական աշխարհագրություն; 政治地理学; politisk geografi; პოლიტიკური გეოგრაფია; 政治地理学; גאוגרפיה פוליטית; Сәяси география; राजनीतिक भूगोल; geografie política; geografia politica; палітычная геаграфія; 政治地理學; 政治地理学; geografia política; politička geografija; දේශපාලනික භූ විද්‍යාව; poliitiline geograafia; poliittinen maantiede; politinė geografija; politična geografija; politisk geografi; geographia politica; politička geografija; ภูมิศาสตร์การเมือง; geografia polityczna; политичка географија; politieke geografie; geografia política; Daearyddiaeth wleidyddol; جغرافیای سیاسی; geografie politică; geografi politik; politická geografie; πολιτική γεωγραφία; राजनीतिक भूगोल; studio spaziale dei processi politici; étude spatiale des procédés politiques; beşeri coğrafya alt disiplini; part de la geografia humana que tracta de la distribució del territori en relació a l'espai que ocupa l'ésser humà; maantieteen osa-alue; תחום מחקר בגאוגרפיה; pars geographiae quae civitatum fines, divisiones ac possessiones tractat; подвид географии; сәйәси процестарҙың арауыҡ һөҙөмтәләрен өйрәнеү; untersucht die Zusammenhänge zwischen Macht und Raum; study of the spatial outcomes of political processes; study of the spatial outcomes of political processes; جغرافيا السياسية مختصر; parte de la geografía humana que trata de la distribución del territorio con respecto al espacio que ocupa el ser humano; део друштвене географије; География политическая; Политическая карта; Сәйәси карта; Politische Geografie; 정치 지리학; 정치지리학자; Poliitgeograafia; الجغرافية السياسية; جغرافية سياسية; الجيوبوليتيكه; جغرافيا سياسيه; الجغرافيا السياسية; მარცვლეულის კუნძულები; राजनीतिक भूगोल</nowiki>
địa lý chính trị 
study of the spatial outcomes of political processes
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Gồm có
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q191320
định danh GND: 4046535-4
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85054025
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11955453s
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 13295
định danh NKC: ph124232
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX4576366
BabelNet ID: 01089021n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007562980605171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Political geography

Thể loại con

Thể loại này có 31 thể loại con sau, trên tổng số 31 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Political geography”

16 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 16 tập tin.