Category:Siptah

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Siptah; 薛他; Sziptah; Siptah; Siptah; Siptah; Siptah; سیپتاه; Сиптах; Siptah; رمسیس سبتاح; Siptah; Саптах; 西普塔; 西普塔; Siptah; Siphtah; Siptah; சிப்டா; Siptah; Siptah; Siptah; 西普塔; סי פתח; Саптах; Сипта; Siptah; Siptah; Siptah; Siptah; Sipta; 西普塔; サプタハ; Siptah; Сипта; ฟาโรห์ซิพตาห์; Siptah; Siptah; 西普塔; Siptah; Siptah; Siptah; Siptah; Siptah; 西普塔; საპტაჰი; سبتاح; Siptah; سبتاح; Σιπτά; 西普塔; faraón de la Dinastía XIX de Egipto; pharaon égyptien de la XIXème dynastie; staatsman; фараон XIX династии; egyiptomi fáraó; 7. altägyptischer Pharao der 19. Dynastie; Penultimate Pharaoh of the 19th dynasty; Penultimate Pharaoh of the 19th dynasty; ملك مصري; φαραώ της 19ης δυναστείας της αρχαίας Αιγύπτου; faraone egizio; Ramses Siptah; Ramsés Siptah; Ajenra Siptah; Saptah; Ajenra-Siptah; Merneptah Siptah; Siptah Achenre; Akhenre Setepenre Siptah; Merenptah Siptah; Рамзес Саптах; Рамсес-Саптах; Мернептах Саптах; Рамсес Саптах; 麦尔涅普塔赫·拉美西斯·塞普塔赫; 拉美斯·塞普塔赫; 斯普塔; 西普塔赫; シプタハ</nowiki>
Siptah 
Penultimate Pharaoh of the 19th dynasty
Tải lên phương tiện
Prenomen
M23
t
L2
t
<
rasxa
nN36
imn
n
>
Nomen
G39N5<
C2F31z
z
H8
Z1
p
t
H
>
Golden Horus name
HASHmiM17M17t
f
G7r
D42
raG7
Tên Nebty
saA
D42 A
iwnnw
niwt
Horus name
E1
kA
mrD42 H pN35AstA
nb
M
kA Z1
f
ra Z1
nb
Prenomen
swbit<
raG25x
n
ra
stp
n
>
Nomen
G39N5<
p
t
HN36
n
p
t
HH8
Z2
>
Ngày sinhthế kỷ 13 TCN (tuyên bố trước năm 1584 lịch Gregorius)
Ngày mấtvào khoảng 23 tháng 10 năm 1191 TCN (khoảng)
Nơi chôn cất
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Chức vụ
Danh hiệu quý tộc
Nhà
Cha
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q158059
ISNI: 0000000083884139
mã số VIAF: 63514563
định danh GND: 123380677
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: nb2002006359
định danh IdRef: 084308923
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007435284005171
Edit infobox data on Wikidata

< Seti II - Tausert >

Thể loại con

Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.

K

  • KV47(4 C, 1 P, 12 F)

S

U

Tập tin trong thể loại “Siptah”

17 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 17 tập tin.