File:5 hryvnia coin of Ukraine, 2018 (reverse).jpg
Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Kích thước hình xem trước: 601×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 481×480 điểm ảnh | 769×768 điểm ảnh | 1.183×1.181 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.183×1.181 điểm ảnh, kích thước tập tin: 941 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Thông tin tập tin
Dữ liệu có cấu trúc
Chú thích
Miêu tả[sửa]
Miêu tả5 hryvnia coin of Ukraine, 2018 (reverse).jpg |
Українська: Монета номіналом в 5 гривень серії 2018 року, реверс.
На монеті зображений Гетьман Війська Запорозького Богдан Хмельницький. Цинковий сплав з гальванічним покриттям, діаметр 22.1 мм, маса 5.2 г, гурт із секторальний рифленням. English: Ukrainian 5 hryvnia coin of 2018 series, reverse. Here is depicted Bohdan Khmelnytsky, the Hetman of Zaporizhian Host. Zinc alloy with galvanic coating, 22.1 mm in diameter, weights 5.2 g, reeded edge with plain sectors. |
Ngày | |
Nguồn gốc | official site of the National Bank of Ukraine |
Tác giả | National Bank of Ukraine |
Phiên bản khác |
|
Giấy phép[sửa]
Public domainPublic domainfalsefalse |
According to the Article 10 of the Law of Ukraine on Copyright and Related rights this work is in the public domain within Ukraine and possibly in other jurisdictions because it is one of the following:
беларуская | беларуская (тарашкевіца) | Deutsch | Español | English | Français | македонски | polski | русский | українська | 简体中文 | 繁體中文 | +/− |
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 17:45, ngày 14 tháng 3 năm 2018 | 1.183×1.181 (941 kB) | Tohaomg (thảo luận | đóng góp) | User created page with UploadWizard |
Bạn không được phép ghi đè tập tin này.
Trang sử dụng tập tin
15 trang sau sử dụng tập tin này:
- Гривня
- File:10 hryvnia coin of Ukraine, 2018 (averse).jpg
- File:10 hryvnia coin of Ukraine, 2018 (edge).jpg
- File:10 hryvnia coin of Ukraine, 2018 (reverse).jpg
- File:1 hryvnia coin of Ukraine, 2018.jpg
- File:1 hryvnia coin of Ukraine, 2018 (averse).jpg
- File:1 hryvnia coin of Ukraine, 2018 (edge).jpg
- File:1 hryvnia coin of Ukraine, 2018 (reverse).jpg
- File:2 hryvnia coin of Ukraine, 2018 (averse).jpg
- File:2 hryvnia coin of Ukraine, 2018 (edge).jpg
- File:2 hryvnia coin of Ukraine, 2018 (reverse).jpg
- File:5 hryvnia coin of Ukraine, 2018 (averse).jpg
- File:5 hryvnia coin of Ukraine, 2018 (edge).jpg
- File:5 hryvnia coin of Ukraine, 2018 (reverse).jpg
- Template:Other versions/Ukrainian coins of 2018
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại be-tarask.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại fr.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại hu.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại id.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại it.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ja.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ru.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại sl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại th.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại vi.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại www.wikidata.org
- Trang sử dụng tại zh.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D300 |
Tốc độ màn trập | 1/25 giây (0,04) |
Khẩu độ ống kính | f/20 |
Độ nhạy sáng (tốc độ ISO) | 1.000 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 05:02, ngày 5 tháng 3 năm 2018 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 60 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo chiều ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CS3 Macintosh |
Ngày giờ sửa tập tin | 15:41, ngày 6 tháng 3 năm 2018 |
Sắc độ điểm trắng |
|
Sắc độ của màu cơ bản |
|
Hệ số ma trận biến đổi không gian màu |
|
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên tốc độ sập |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 05:02, ngày 5 tháng 3 năm 2018 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,5 APEX (f/3,36) |
Chế độ đo | Đo sáng trung bình, tập trung vào vùng trung tâm |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 19 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 19 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 19 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Phương pháp đo | Cảm biến vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 90 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Độ rọi cao |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Phiên bản thẻ GPS | 2.2.0.0 |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Chiều ngang hình | 1.183 điểm ảnh |
Chiều cao hình | 1.181 điểm ảnh |
Ngày sửa siêu dữ liệu lần cuối | 17:41, ngày 6 tháng 3 năm 2018 |