Category:Charles V, Holy Roman Emperor

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Monarchs of Spain
Juana and Felipe I (1504–1555)
Carlos I (1516–1556)
Felipe II (1556–1598)
Felipe III (1598–1621)
Felipe IV (1621–1665)
Carlos II (1665–1700)
Felipe V (1700–1724)
Luis I (1724)
Felipe V (1724–1746)
Ferdinand VI (1746–1759)
Carlos III (1759–1788)
Carlos IV (1788–1808)
Ferdinand VII (1808)
Joseph Bonaparte (1808–1813)
Ferdinand VII (1813–1833)
Isabella II (1833–1868)
Amadeo I (1870–1873)
Alfonso XII (1874–1885)
Alfonso XIII (1886–1931)
Juan Carlos (1975–2014)
Felipe VI (2014–present)


<nowiki>Carlos I de España; Karl 5. keisari; Charles V, Maharaja Suci Rom; Charles V; پینځم چارلز; Карл V; کارلوس خامس، مقدس رومی شہنشاہ; کارلوس خامس، مقدس رومی شہنشاہ; Charles V, Emperora Romana Masina; Karol V.; Carles Quint; 查理五世; 查理五世; Karl V.; Karl V; Karlo la 5-a; Karel V. Habsburský; Karlo V, car Svetog rimskog carstva; Carlos I d'Aragón; পঞ্চম চার্লস, পবিত্র রোমান সম্রাট; Charles Quint; Karlo V. Habsburg; पहिला कार्लोस, स्पेन; Karl V của Thánh chế La Mã; კარლ V; Keiser Karel V; Карло V, цар Светог римског царства; Charles Quint; Carlos I de Espanha; Charles V, Holy Roman Emperor; Karel V.; Karl V av Det tysk-romerske riket; Karl V av Det tysk-romerske rike; V Karl; Карл V Габсбург; Karl V; 神聖羅馬皇帝查理五世; Κάρολος Κουίντος; Charles V; شارلكان; Karl V an Impalaeriezh Santel; Carlos I d'España; Karl V.; 卡爾五世; V. Károly német-római császár; Karlo V., car Svetog Rimskog Carstva; 카를 5세; Karlos V.a Habsburgokoa; Karel V fan it Hillige Roomske Ryk; Carlos I d'España y V d'Alemaña; بئشینجی کارل; Carlos V; Siarl V; Karl V.; Charles V, Holy Roman Emperor; کارل پنجم، امپراتور مقدس روم; Karel V; Karl 5.; კარლ V ჰაბსბურგი; カール5世 (神聖ローマ皇帝); Carolo V (Sacre Imperio Roman); Karl 5-sè; كارلوس الاولانى ملك اسبانيا; Carlos 1ma di Hispania; קרל החמישי, קיסר האימפריה הרומית הקדושה; Carolus V; Charles V, Holy Roman Emperor; चार्ल्स पंचम; 卡洛斯一世; Carlos I de Spanha; Tchårlukin; Carlo 5; Karl V, Kaisar Romawi Suci; ஐந்தாம் சார்லசு, புனித உரோமைப் பேரரசர்; Carlo V d'Asburgo; Carles V del Sacre Imperi Romanogermànic; Karel V van et Illig Rôoms Ryk; Karl V; Карл V; 查理五世; 查理五世; Kaerel d'n Vuufden; จักรพรรดิคาร์ลที่ 5 แห่งจักรวรรดิโรมันอันศักดิ์สิทธิ์; Կառլոս V կայսր; Carlu V, Sacru Rumanu Mpiraturi; Carlos I de Espanha; V. Karl; Карл V Габсбург; Карло V; Imperatorius Karolis V; Karel V. Habsburški; Carlos V, Banal na Emperador Romano; Karl V; Kaarle V; Charles V, Baraan nga Emperador Romano; Karol V Habsburg; Teàrlach V, Iompaire Naomh Ròmanach; Keizer Karel V; Karl V.; Carol Quintul; Carlo V; Séarlas V, Impire Naofa Rómhánach; Carlos V, Sacro Emperador Romano-Xermánico; Карл V; Carlo V; Kārlis V Hābsburgs; monarca hispánico y emperador del Sacro Imperio Romano Germánico; német-római császár; Germaniako Erromatar Inperio Santuko enperadorea; Carlos d'Habsburgu; rei d'Espanya i emperador del Sacre Imperi Romanogermànic; Habsburger, Römisch-deutscher König und Kaiser, König von Spanien, Landesherr der Niederlande (1500-1558); кароль Іспаніі (1516—1556), імператар Свяшчэннай Рымскай імперыі (1519—1556); 神圣罗马帝国皇帝; Kutsal Roma imparatoru, İspanya kralı, Avusturya arşidükü ve Burgonya dükü (1500–1558); 神聖ローマ帝国のローマ皇帝、およびスペイン国王(カスティーリャ王、レオン王、アラゴン王、ナバラ王、バレンシア王、マヨルカ王他)、ブルゴーニュ公、ブラバント公、フランドル伯、ルクセンブルク公、ネーデルラント君主、ミラノ公、ナポリ王、シチリア王; імператор Священної Римської імперії; Pyhän saksalais-roomalaisen keisarikunnan hallitsija, Espanjan kuningas; цар на Светото римско царство; duca di Borgogna (r. 1506-1556), re di Spagna (r. 1516-1556) e imperatore del Sacro Romano Impero (r. 1519-1556); monarque et empereur d'origine flamande; Saksa-Rooma riigi valitseja; Rei das Espanhas, Imperador Romano-Germânico, Rei da Germânia e da Itália (1519–1556), Arquiduque da Áustria (1519–1521); římský císař, rakouský arcivévoda a španělský král; Impire Naofa Rómhánach; Holy Roman Emperor, King of Spain and Duke of Burgundy (1500–1558); karlj i car Svetog Rimskog Carstva, burgundski vojvoda te kralj Italije i Španjolske; Holy Roman Emperor, King of Spain and Duke of Burgundy (1500–1558); จักรพรรดิแห่งจักรวรรดิโรมันอันศักดิ์สิทธิ์ พระมหากษัตริย์สเปน และดยุกแห่งบรูกอญ (ค.ศ. 1500–1558); cesarz rzymsko-niemiecki; keiser av Det tysk-romerske rike; keizer van het Heilige Roomse Rijk, Koning van Spanje, Heer der Nederlanden; император Священной Римской Империи; 신성 로마 제국 황제; 查理五世,神聖羅馬皇帝也。兼有歐陸,威達四海,開日不落之基,此其所以為大也。然窮兵黷武,耗竭府庫,致民生凋敝,此其所以為失也。其為治之道,可為萬世人君之鑑焉。; Ymerawdwr Glân Rhufeinig; emperador do Sacro Imperio Romano-Xermánico e rei de Castela e de Aragón; إمبراطور روماني مقدس وملك إسبانيا ودوق بورغندي; 神圣罗马帝国皇帝称号; Holy Roman Emperor; Carlos de Austria; Carlos de Habsburgo; Carlos V del Sacro Imperio Romano Germánico; Carlos V de Alemania; Carlos I de España y V de Alemania; Carlos V del Sacro Imperio Romano Germanico; Carlos I de Aragón; Carlos I de Castilla; Emperador Carlos; Carlos V; Carlos I; Charles V; Charles de Habsbourg; Charles I; Карл I; Karlos V.a; Karlos I.a Gaztela eta Aragoikoa; Karlos I.a Espainiakoa; Karlos IV.a Nafarroakoa; Karlos, Espainietako erregea; Карл Габсбург; Карл V Габсбург; Карл I; Карлос I; Siarl V, Ymerawdwr Glân Rhufeinig; Séarlas I; Kārlis V Habsburgs; Carlos V do Sacro Imperio Romano-Xermánico; Carlos V de Habsburgo; Carlos V de Flandres; Carlos I de Aragón; Carlos I de Castela; Carlos IV de Navarra; Carlos I de Habsburgo; Carol al V-lea; 神聖ローマ皇帝カール5世; スペイン王カルロス1世; Karel V.; Karel I. Španělský; Kaiser Karl V.; Karl I.; พระเจ้าการ์โลสที่ 1; พระเจ้าการ์โลสที่ 1 แห่งสเปน; ดอนการ์โลส; พระเจ้าการ์โลส; จักรพรรดิคาร์ลที่ 5; Karol V; Karol I; Карл V (імператор Священної Римської імперії); Карл I (король Іспанії); Карл V Габсбурґ; Карл I (іспанський король); Karel V; Karel I; Carlos I; Carlo V del Sacro Romano Impero; Carlo I di Spagna; Carlo V; Carlo I; Carles V; Carles V del Sacre Imperi Romanogermànic i I d'Espanya; Carles I d'Espanya; Carles V d'Alemanya; Emperador Romanogermànic Carles V; Emperador Carles V; Carles de Gant; Carles d'Habsburg; Kaarle I; Carlos Quinto; Carlos V; Karl V.; Holy Roman Emperor Charles V; King Carlos I; King Charles I; Emperor Charles V; Charles I of Spain; Don Carlos; King Charles; Carlos I; Charles I; Carlos V; King Carlos; Emperor Karl V; كارل الخامس هابسبورغ; كارل الخامس إمبراطور الروماني المقدس; كارلوس الأول حاكم إسبانيا; كارل الخامس حاكم الامبراطورية الرومانية المقدسة; شارل الثاني دوق بورغونيا; شارل هابسبورغ; Karl Aostria; Карл V; Карл I Іспанскі; Карлас I</nowiki>
Karl V của Thánh chế La Mã 
Holy Roman Emperor, King of Spain and Duke of Burgundy (1500–1558)
Retrat de Carles V (1548) atribuït a Lambert Sustris. Oli sobre tela. (Alte Pinakothek)
Tải lên phương tiện
Tên bản ngữ
  • Charles de Habsbourg
Ngày sinh24 tháng 2 năm 1500
Gent (Hà Lan Habsburg)
Ngày mất21 tháng 9 năm 1558
Yuste (Vương quyền Castilla)
Hình thái chết
  • nguyên nhân tự nhiên
Nguyên nhân chết
Nơi chôn cất
Bắt đầu hoạt động
  • 1515
Ngừng hoạt động
  • 1558
Quốc tịch
Nghề nghiệp
Chức vụ
Ngôn ngữ mẹ đẻ
Danh hiệu quý tộc
  • Lord of the Netherlands
  • Rey de las Españas (1516–1556)
  • King of Aragon
  • King of Castile
  • King of Navarre
  • King of Naples
  • King of Sicily
  • Archduke of Austria
  • Vua của người La Mã
  • Hoàng đế La Mã Thần thánh (1519–1556)
  • Công tước xứ Brabant (Felipe II của Tây Ban Nha, 16, Philipp Đẹp trai, 1506–1555)
  • Duke of Burgundy
  • Lord of Biscay
  • Lord of Molina
  • Count of Barcelona
  • King of León
  • King of Galicia
  • King of Granada
  • Vua Jerusalem
  • king of Sardinia
  • King of the East and West Indies and of the Islands and Mainland of the Ocean Sea
Nhà
Cha
Mẹ
Anh chị em
Con cái
Người phối ngẫu
Họ hàng
Người tình
Giải thưởng
Chữ ký
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q32500
ISNI: 0000000120965852
mã số VIAF: 88598818, 1597151778205418130008, 257305325, 5285159478352427990002, 5658168048998938410002, 3845168850990367620001, 316732006
định danh GND: 118560093
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n79112289
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 12038246v
định danh IdRef: 08578334X
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00620915
định danh Thư viện Quốc gia Úc: 36529135
Biografisch Portaal van Nederland ID: 30800711
định danh NKC: jn20000700859
Từ điển Lịch sử Thụy Sĩ: 029211
SELIBR: 208219
định danh Thư viện Quốc gia Israel: 000030838
định danh Thư viện Quốc gia Tây Ban Nha: XX1032495
Nationale Thesaurus voor Auteursnamen ID: 068232535
định danh NORAF: 90520889
NUKAT ID: n00047786, n00047933
Mã định danh Thư viện Quốc gia Ba Lan: a0000001183277
Libris-URI: 31fhjbzm296vq02
định danh PLWABN: 9810546338905606
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007259760305171
FranceArchives agent ID: 18412396, 18446428
định danh Dịch vụ Thư viện Quốc gia Ý: CFIV078825
số Open Library: OL626398A
Digitale Bibliotheek voor de Nederlandse Letteren author ID: kare004
số ULAN: 500231828
RKDartists: 439066
Europeana entity: agent/base/226
OesterreichWiki ID: 33763
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Trang trong thể loại “Charles V, Holy Roman Emperor”

Thể loại này chứa 2 trang sau, trên tổng số 2 trang.

Tập tin trong thể loại “Charles V, Holy Roman Emperor”

91 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 91 tập tin.